Danh mục | Giá bán |
---|---|
No.1098W - Sơn lót tính điện Epoxy (chất chính : chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) - thùng 4 lít | 1.140.000 |
No.1010 - Sơn Vecni Epoxy mới - thùng 4 lít | 792.000 |
No.1015AS - Sơn phủ Epoxy không dung môi chống tĩnh điện mới - thùng 4 lít | 1.303.000 |
No.1017 - Sơn Epoxy dùng cho bể chứa nước sạch mới, màng dày (EP-07) - thùng 4 lít | 924.000 |
No.1020 - Sơn lót dùng cho hợp kim Epoxy - thùng 18 lít | 3.000.000 |
No.1029 - Vữa san bằng Epoxy (chất chính 21.4kg chất đông cứng 7.13kg = 28.53kg) | 5.771.000 |
No.1050 - Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy (EP-20) - thùng 4 lít | 728.000 |
No.1056 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04) - thùng 18 lít | 5.593.000 |
No.1076 - Sơn lót chống gỉ ZINC PHOSHATE PRIME EPOXY (EP-66) nâu, xám - thùng 4 lít | 738.000 |
No.1001 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 1,2,8,15,16, 18, 19, 85 (EP-04) - thùng 4 lít | 1.083.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |